Tỷ giá hối đoái ALL/MYR 0.052633 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.053 MYR |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.052 MYR |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.052 MYR |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.051 MYR |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.051 MYR |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.050 MYR |
| ALL | MYR |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.63 |
| 100 | 5.26 |
| 250 | 13.15 |
| 500 | 26.31 |
| 1000 | 52.63 |
| MYR | ALL |
| 1 | 18.99 |
| 5 | 94.99 |
| 10 | 189.99 |
| 20 | 379.98 |
| 50 | 949.96 |
| 100 | 1899.93 |
| 250 | 4749.84 |
| 500 | 9499.69 |
| 1000 | 18999.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.