Tỷ giá hối đoái ALL/QAR 0.042438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.042 QAR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.042 QAR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.042 QAR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.041 QAR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.041 QAR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.040 QAR |
ALL | QAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.6 |
500 | 21.21 |
1000 | 42.43 |
QAR | ALL |
1 | 23.56 |
5 | 117.81 |
10 | 235.63 |
20 | 471.27 |
50 | 1178.19 |
100 | 2356.38 |
250 | 5890.95 |
500 | 11781.9 |
1000 | 23563.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.