Tỷ giá hối đoái ALL/SVC 0.10055 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.10 SVC |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.10 SVC |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.099 SVC |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.098 SVC |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.097 SVC |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.096 SVC |
ALL | SVC |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.02 |
100 | 10.05 |
250 | 25.13 |
500 | 50.27 |
1000 | 100.54 |
SVC | ALL |
1 | 9.94 |
5 | 49.72 |
10 | 99.45 |
20 | 198.9 |
50 | 497.27 |
100 | 994.54 |
250 | 2486.35 |
500 | 4972.7 |
1000 | 9945.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.