Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.093 SVC |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.092 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.091 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.090 SVC |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.089 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.088 SVC |
ALL | SVC |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.3 |
250 | 23.26 |
500 | 46.53 |
1000 | 93.07 |
SVC | ALL |
1 | 10.74 |
5 | 53.71 |
10 | 107.43 |
20 | 214.87 |
50 | 537.19 |
100 | 1074.38 |
250 | 2685.97 |
500 | 5371.94 |
1000 | 10743.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.