Tỷ giá hối đoái ALL/SVC 0.095338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.095 SVC |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.094 SVC |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.093 SVC |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.092 SVC |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.092 SVC |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.091 SVC |
ALL | SVC |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.83 |
500 | 47.66 |
1000 | 95.33 |
SVC | ALL |
1 | 10.48 |
5 | 52.44 |
10 | 104.88 |
20 | 209.77 |
50 | 524.44 |
100 | 1048.89 |
250 | 2622.24 |
500 | 5244.49 |
1000 | 10488.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.