Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.036 TMT |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.036 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.036 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.035 TMT |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.035 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.035 TMT |
ALL | TMT |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.08 |
500 | 18.16 |
1000 | 36.32 |
TMT | ALL |
1 | 27.52 |
5 | 137.64 |
10 | 275.28 |
20 | 550.57 |
50 | 1376.42 |
100 | 2752.85 |
250 | 6882.13 |
500 | 13764.27 |
1000 | 27528.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.