Tỷ giá hối đoái ALL/TND 0.034554 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.035 TND |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.034 TND |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.034 TND |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.034 TND |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.033 TND |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.033 TND |
ALL | TND |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.63 |
500 | 17.27 |
1000 | 34.55 |
TND | ALL |
1 | 28.94 |
5 | 144.7 |
10 | 289.4 |
20 | 578.8 |
50 | 1447.01 |
100 | 2894.03 |
250 | 7235.07 |
500 | 14470.15 |
1000 | 28940.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.