Tỷ giá hối đoái ALL/TTD 0.078580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.079 TTD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.078 TTD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.077 TTD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.076 TTD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.075 TTD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.075 TTD |
ALL | TTD |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.92 |
100 | 7.85 |
250 | 19.64 |
500 | 39.29 |
1000 | 78.58 |
TTD | ALL |
1 | 12.72 |
5 | 63.62 |
10 | 127.25 |
20 | 254.51 |
50 | 636.29 |
100 | 1272.58 |
250 | 3181.46 |
500 | 6362.92 |
1000 | 12725.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.