Tỷ giá hối đoái ALL/USD 0.010912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.011 USD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.011 USD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.011 USD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.011 USD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.010 USD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.010 USD |
ALL | USD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.72 |
500 | 5.45 |
1000 | 10.91 |
USD | ALL |
1 | 91.64 |
5 | 458.2 |
10 | 916.4 |
20 | 1832.81 |
50 | 4582.03 |
100 | 9164.07 |
250 | 22910.18 |
500 | 45820.36 |
1000 | 91640.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.