Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.010 USD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.010 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.010 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.010 USD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.010 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0099 USD |
ALL | USD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.21 |
1000 | 10.42 |
USD | ALL |
1 | 95.88 |
5 | 479.42 |
10 | 958.84 |
20 | 1917.68 |
50 | 4794.2 |
100 | 9588.41 |
250 | 23971.04 |
500 | 47942.09 |
1000 | 95884.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.