Tỷ giá hối đoái ALL/WST 0.033086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.033 WST |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.033 WST |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.032 WST |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.032 WST |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.032 WST |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.031 WST |
ALL | WST |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.3 |
250 | 8.27 |
500 | 16.54 |
1000 | 33.08 |
WST | ALL |
1 | 30.22 |
5 | 151.12 |
10 | 302.24 |
20 | 604.48 |
50 | 1511.22 |
100 | 3022.44 |
250 | 7556.1 |
500 | 15112.21 |
1000 | 30224.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.