Tỷ giá hối đoái ALL/WST 0.034987 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.035 WST |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.035 WST |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.034 WST |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.034 WST |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.034 WST |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.033 WST |
| ALL | WST |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.74 |
| 100 | 3.49 |
| 250 | 8.74 |
| 500 | 17.49 |
| 1000 | 34.98 |
| WST | ALL |
| 1 | 28.58 |
| 5 | 142.91 |
| 10 | 285.82 |
| 20 | 571.64 |
| 50 | 1429.11 |
| 100 | 2858.22 |
| 250 | 7145.56 |
| 500 | 14291.12 |
| 1000 | 28582.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.