Tỷ giá hối đoái AMD/BHD 0.00098559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.00099 BHD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.00098 BHD |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.00097 BHD |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.00096 BHD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.00095 BHD |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.00094 BHD |
AMD | BHD |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
BHD | AMD |
1 | 1014.62 |
5 | 5073.11 |
10 | 10146.23 |
20 | 20292.46 |
50 | 50731.15 |
100 | 101462.3 |
250 | 253655.75 |
500 | 507311.51 |
1000 | 1014623.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.