Tỷ giá hối đoái AMD/BHD 0.00096247 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.00096 BHD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.00095 BHD |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.00094 BHD |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.00093 BHD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.00092 BHD |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.00091 BHD |
AMD | BHD |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
BHD | AMD |
1 | 1038.99 |
5 | 5194.95 |
10 | 10389.91 |
20 | 20779.83 |
50 | 51949.58 |
100 | 103899.17 |
250 | 259747.93 |
500 | 519495.86 |
1000 | 1038991.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.