Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0035 BND |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0035 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0034 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0034 BND |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0033 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0033 BND |
AMD | BND |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
BND | AMD |
1 | 286.9 |
5 | 1434.54 |
10 | 2869.08 |
20 | 5738.17 |
50 | 14345.43 |
100 | 28690.87 |
250 | 71727.18 |
500 | 143454.37 |
1000 | 286908.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.