Tỷ giá hối đoái AMD/BND 0.0034048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0034 BND |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0034 BND |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0033 BND |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0033 BND |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0033 BND |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0032 BND |
AMD | BND |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.4 |
BND | AMD |
1 | 293.7 |
5 | 1468.5 |
10 | 2937.01 |
20 | 5874.03 |
50 | 14685.08 |
100 | 29370.16 |
250 | 73425.4 |
500 | 146850.81 |
1000 | 293701.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.