Tỷ giá hối đoái AMD/BRL 0.014971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.015 BRL |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.015 BRL |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.015 BRL |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.015 BRL |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.014 BRL |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.014 BRL |
AMD | BRL |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.74 |
500 | 7.48 |
1000 | 14.97 |
BRL | AMD |
1 | 66.79 |
5 | 333.96 |
10 | 667.93 |
20 | 1335.87 |
50 | 3339.68 |
100 | 6679.36 |
250 | 16698.4 |
500 | 33396.81 |
1000 | 66793.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.