Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.013 BRL |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.013 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.013 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.013 BRL |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.013 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.013 BRL |
AMD | BRL |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.61 |
1000 | 13.23 |
BRL | AMD |
1 | 75.57 |
5 | 377.88 |
10 | 755.76 |
20 | 1511.52 |
50 | 3778.82 |
100 | 7557.64 |
250 | 18894.12 |
500 | 37788.24 |
1000 | 75576.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.