Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0050 BZD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0050 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0049 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0049 BZD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0048 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0048 BZD |
AMD | BZD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.02 |
BZD | AMD |
1 | 199.11 |
5 | 995.59 |
10 | 1991.18 |
20 | 3982.36 |
50 | 9955.91 |
100 | 19911.83 |
250 | 49779.59 |
500 | 99559.18 |
1000 | 199118.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.