Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0022 CHF |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0022 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0022 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0021 CHF |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0021 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0021 CHF |
AMD | CHF |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.19 |
CHF | AMD |
1 | 455.78 |
5 | 2278.94 |
10 | 4557.88 |
20 | 9115.76 |
50 | 22789.41 |
100 | 45578.82 |
250 | 113947.05 |
500 | 227894.1 |
1000 | 455788.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.