Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.060 CZK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.059 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.059 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.058 CZK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.058 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.057 CZK |
AMD | CZK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15 |
500 | 30.01 |
1000 | 60.02 |
CZK | AMD |
1 | 16.65 |
5 | 83.29 |
10 | 166.58 |
20 | 333.17 |
50 | 832.94 |
100 | 1665.89 |
250 | 4164.74 |
500 | 8329.48 |
1000 | 16658.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.