Tỷ giá hối đoái AMD/DKK 0.016769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.017 DKK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.017 DKK |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.016 DKK |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.016 DKK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.016 DKK |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.016 DKK |
AMD | DKK |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.67 |
250 | 4.19 |
500 | 8.38 |
1000 | 16.76 |
DKK | AMD |
1 | 59.63 |
5 | 298.17 |
10 | 596.34 |
20 | 1192.68 |
50 | 2981.71 |
100 | 5963.43 |
250 | 14908.57 |
500 | 29817.15 |
1000 | 59634.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.