Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.077 EGP |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.076 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.075 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.075 EGP |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.074 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.073 EGP |
AMD | EGP |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.23 |
500 | 38.46 |
1000 | 76.93 |
EGP | AMD |
1 | 12.99 |
5 | 64.99 |
10 | 129.98 |
20 | 259.96 |
50 | 649.91 |
100 | 1299.82 |
250 | 3249.55 |
500 | 6499.11 |
1000 | 12998.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.