Chuyển đổi Dram Armenia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AMD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AMD đến EGP

Chuyển đổi Dram Armenia (AMD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AMD - Dram Armeniaselect icon
֏
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AMD/EGP 0.12569 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/amd-to-egp?amount=1

Dram Armenia là tiền tệ củaArmenia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AMD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dram Armenia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAMDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AMD0.0 AMD0.13 EGP
1%1 AMD0.010 AMD0.12 EGP
2%1 AMD0.020 AMD0.12 EGP
3%1 AMD0.030 AMD0.12 EGP
4%1 AMD0.040 AMD0.12 EGP
5%1 AMD0.050 AMD0.12 EGP

Chuyển đổi Dram Armenia thành Bảng Ai Cập

AMDEGP
10.13
50.63
101.25
202.51
506.28
10012.56
25031.42
50062.84
1000125.68

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Dram Armenia

EGPAMD
17.95
539.78
1079.56
20159.12
50397.8
100795.61
2501989.04
5003978.08
10007956.17

Thông tin thêm về AMD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ