Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0024 EUR |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0024 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0023 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0023 EUR |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0023 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0023 EUR |
AMD | EUR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
EUR | AMD |
1 | 419.42 |
5 | 2097.11 |
10 | 4194.22 |
20 | 8388.44 |
50 | 20971.11 |
100 | 41942.23 |
250 | 104855.57 |
500 | 209711.15 |
1000 | 419422.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.