Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0020 GBP |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0020 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0020 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0020 GBP |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0020 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0019 GBP |
AMD | GBP |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.04 |
GBP | AMD |
1 | 487.89 |
5 | 2439.47 |
10 | 4878.95 |
20 | 9757.9 |
50 | 24394.75 |
100 | 48789.5 |
250 | 121973.75 |
500 | 243947.51 |
1000 | 487895.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.