Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.018 HRK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.018 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.018 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.018 HRK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.017 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.017 HRK |
AMD | HRK |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.54 |
500 | 9.08 |
1000 | 18.17 |
HRK | AMD |
1 | 55.01 |
5 | 275.06 |
10 | 550.13 |
20 | 1100.26 |
50 | 2750.66 |
100 | 5501.32 |
250 | 13753.3 |
500 | 27506.61 |
1000 | 55013.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.