Valuta Ex Logo

AMD đến LBP

Chuyển đổi Dram Armenia (AMD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AMD - Dram Armeniaselect icon
֏
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái AMD/LBP 230.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/amd-to-lbp?amount=1

Dram Armenia là tiền tệ củaArmenia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where AMD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dram Armenia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAMDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 AMD0.0 AMD230.63 LBP
1%1 AMD0.010 AMD228.32 LBP
2%1 AMD0.020 AMD226.02 LBP
3%1 AMD0.030 AMD223.71 LBP
4%1 AMD0.040 AMD221.4 LBP
5%1 AMD0.050 AMD219.1 LBP

Chuyển đổi Dram Armenia thành Bảng Li-băng

AMDLBP
1230.63
51153.17
102306.34
204612.69
5011531.73
10023063.47
25057658.69
500115317.39
1000230634.79

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dram Armenia

LBPAMD
10.0043
50.022
100.043
200.087
500.22
1000.43
2501.08
5002.16
10004.33

Thông tin thêm về AMD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ