Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.046 MDL |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.045 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.045 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.044 MDL |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.044 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.044 MDL |
AMD | MDL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.45 |
500 | 22.91 |
1000 | 45.83 |
MDL | AMD |
1 | 21.81 |
5 | 109.08 |
10 | 218.17 |
20 | 436.35 |
50 | 1090.88 |
100 | 2181.76 |
250 | 5454.41 |
500 | 10908.83 |
1000 | 21817.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.