Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.051 MXN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.051 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.050 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.050 MXN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.049 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.049 MXN |
AMD | MXN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.84 |
500 | 25.68 |
1000 | 51.36 |
MXN | AMD |
1 | 19.46 |
5 | 97.34 |
10 | 194.69 |
20 | 389.39 |
50 | 973.49 |
100 | 1946.99 |
250 | 4867.47 |
500 | 9734.95 |
1000 | 19469.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.