Tỷ giá hối đoái AMD/NOK 0.028592 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.029 NOK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.028 NOK |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.028 NOK |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.028 NOK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.027 NOK |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.027 NOK |
AMD | NOK |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.29 |
1000 | 28.59 |
NOK | AMD |
1 | 34.97 |
5 | 174.87 |
10 | 349.75 |
20 | 699.5 |
50 | 1748.75 |
100 | 3497.51 |
250 | 8743.77 |
500 | 17487.55 |
1000 | 34975.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.