Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0044 NZD |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0043 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0043 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0043 NZD |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0042 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0042 NZD |
AMD | NZD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
NZD | AMD |
1 | 227.63 |
5 | 1138.15 |
10 | 2276.31 |
20 | 4552.62 |
50 | 11381.57 |
100 | 22763.14 |
250 | 56907.86 |
500 | 113815.72 |
1000 | 227631.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.