Tỷ giá hối đoái AMD/PLN 0.0096333 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0096 PLN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0095 PLN |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0094 PLN |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0093 PLN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0092 PLN |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0092 PLN |
AMD | PLN |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.63 |
PLN | AMD |
1 | 103.8 |
5 | 519.03 |
10 | 1038.06 |
20 | 2076.13 |
50 | 5190.34 |
100 | 10380.68 |
250 | 25951.71 |
500 | 51903.42 |
1000 | 103806.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.