Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.028 SEK |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.028 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.027 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.027 SEK |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.027 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.026 SEK |
AMD | SEK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.96 |
500 | 13.92 |
1000 | 27.84 |
SEK | AMD |
1 | 35.91 |
5 | 179.57 |
10 | 359.14 |
20 | 718.29 |
50 | 1795.74 |
100 | 3591.48 |
250 | 8978.72 |
500 | 17957.44 |
1000 | 35914.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.