Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.083 TRY |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.083 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.082 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.081 TRY |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.080 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.079 TRY |
AMD | TRY |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.87 |
500 | 41.74 |
1000 | 83.48 |
TRY | AMD |
1 | 11.97 |
5 | 59.89 |
10 | 119.78 |
20 | 239.56 |
50 | 598.9 |
100 | 1197.81 |
250 | 2994.53 |
500 | 5989.07 |
1000 | 11978.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.