Tỷ giá hối đoái AMD/TRY 0.093403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.093 TRY |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.092 TRY |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.092 TRY |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.091 TRY |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.090 TRY |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.089 TRY |
AMD | TRY |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.67 |
100 | 9.34 |
250 | 23.35 |
500 | 46.7 |
1000 | 93.4 |
TRY | AMD |
1 | 10.7 |
5 | 53.53 |
10 | 107.06 |
20 | 214.12 |
50 | 535.31 |
100 | 1070.63 |
250 | 2676.58 |
500 | 5353.17 |
1000 | 10706.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.