Tỷ giá hối đoái AMD/TRY 0.097559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.098 TRY |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.097 TRY |
2% | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.096 TRY |
3% | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.095 TRY |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.094 TRY |
5% | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.093 TRY |
AMD | TRY |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.38 |
500 | 48.77 |
1000 | 97.55 |
TRY | AMD |
1 | 10.25 |
5 | 51.25 |
10 | 102.5 |
20 | 205 |
50 | 512.5 |
100 | 1025.01 |
250 | 2562.54 |
500 | 5125.09 |
1000 | 10250.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD (Dram Armenia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.