Valuta Ex Logo

ANG đến BYR

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ANG/BYR 10952.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-byr?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ANG is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ANG0.0 ANG10952.02 BYR
1%1 ANG0.010 ANG10842.5 BYR
2%1 ANG0.020 ANG10732.98 BYR
3%1 ANG0.030 ANG10623.46 BYR
4%1 ANG0.040 ANG10513.94 BYR
5%1 ANG0.050 ANG10404.42 BYR

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Rúp Belarus (2000–2016)

ANGBYR
110952.02
554760.13
10109520.27
20219040.54
50547601.36
1001095202.73
2502738006.83
5005476013.66
100010952027.32

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Guilder Antille Hà Lan

BYRANG
10.000091
50.00046
100.00091
200.0018
500.0046
1000.0091
2500.023
5000.046
10000.091

Thông tin thêm về ANG hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ