Valuta Ex Logo

ANG đến UZS

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan (ANG) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ANG/UZS 6813.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ang-to-uzs?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ANG is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Guilder Antille Hà Lan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệANGPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ANG0.0 ANG6813.02 UZS
1%1 ANG0.010 ANG6744.89 UZS
2%1 ANG0.020 ANG6676.76 UZS
3%1 ANG0.030 ANG6608.63 UZS
4%1 ANG0.040 ANG6540.5 UZS
5%1 ANG0.050 ANG6472.37 UZS

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Som Uzbekistan

ANGUZS
16813.02
534065.13
1068130.26
20136260.53
50340651.33
100681302.67
2501703256.67
5003406513.35
10006813026.71

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Guilder Antille Hà Lan

UZSANG
10.00015
50.00073
100.0015
200.0029
500.0073
1000.015
2500.037
5000.073
10000.15

Thông tin thêm về ANG hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ