Tỷ giá hối đoái ANG/XAG 0.016593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ANG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ANG | 0.0 ANG | 0.017 XAG |
1% | 1 ANG | 0.010 ANG | 0.016 XAG |
2% | 1 ANG | 0.020 ANG | 0.016 XAG |
3% | 1 ANG | 0.030 ANG | 0.016 XAG |
4% | 1 ANG | 0.040 ANG | 0.016 XAG |
5% | 1 ANG | 0.050 ANG | 0.016 XAG |
ANG | XAG |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.14 |
500 | 8.29 |
1000 | 16.59 |
XAG | ANG |
1 | 60.26 |
5 | 301.33 |
10 | 602.66 |
20 | 1205.32 |
50 | 3013.31 |
100 | 6026.62 |
250 | 15066.55 |
500 | 30133.1 |
1000 | 60266.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.