Tỷ giá hối đoái ANG/XAG 0.010773 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ANG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ANG | 0.0 ANG | 0.011 XAG |
1% | 1 ANG | 0.010 ANG | 0.011 XAG |
2% | 1 ANG | 0.020 ANG | 0.011 XAG |
3% | 1 ANG | 0.030 ANG | 0.010 XAG |
4% | 1 ANG | 0.040 ANG | 0.010 XAG |
5% | 1 ANG | 0.050 ANG | 0.010 XAG |
ANG | XAG |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.77 |
XAG | ANG |
1 | 92.82 |
5 | 464.11 |
10 | 928.22 |
20 | 1856.44 |
50 | 4641.1 |
100 | 9282.21 |
250 | 23205.53 |
500 | 46411.06 |
1000 | 92822.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ANG (Guilder Antille Hà Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.