Tỷ giá hối đoái AOA/AED 0.0040271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0040 AED |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0040 AED |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0039 AED |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0039 AED |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0039 AED |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0038 AED |
AOA | AED |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.02 |
AED | AOA |
1 | 248.31 |
5 | 1241.59 |
10 | 2483.18 |
20 | 4966.36 |
50 | 12415.92 |
100 | 24831.84 |
250 | 62079.61 |
500 | 124159.22 |
1000 | 248318.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.