Tỷ giá hối đoái AOA/AWG 0.0019699 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0020 AWG |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0020 AWG |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0019 AWG |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0019 AWG |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0019 AWG |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0019 AWG |
AOA | AWG |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.96 |
AWG | AOA |
1 | 507.62 |
5 | 2538.14 |
10 | 5076.28 |
20 | 10152.56 |
50 | 25381.41 |
100 | 50762.83 |
250 | 126907.09 |
500 | 253814.19 |
1000 | 507628.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.