Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0020 AWG |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0020 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0019 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0019 AWG |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0019 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0019 AWG |
AOA | AWG |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.97 |
AWG | AOA |
1 | 506.51 |
5 | 2532.59 |
10 | 5065.18 |
20 | 10130.37 |
50 | 25325.94 |
100 | 50651.89 |
250 | 126629.73 |
500 | 253259.46 |
1000 | 506518.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.