Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0020 AZN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0020 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0020 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0020 AZN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0020 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0019 AZN |
AOA | AZN |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.04 |
AZN | AOA |
1 | 489.72 |
5 | 2448.62 |
10 | 4897.24 |
20 | 9794.49 |
50 | 24486.23 |
100 | 48972.47 |
250 | 122431.19 |
500 | 244862.38 |
1000 | 489724.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.