Tỷ giá hối đoái AOA/BAM 0.0019751 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0020 BAM |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0020 BAM |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0019 BAM |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0019 BAM |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0019 BAM |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0019 BAM |
AOA | BAM |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.97 |
BAM | AOA |
1 | 506.29 |
5 | 2531.48 |
10 | 5062.97 |
20 | 10125.95 |
50 | 25314.88 |
100 | 50629.77 |
250 | 126574.43 |
500 | 253148.87 |
1000 | 506297.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.