Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0021 BAM |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0020 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0020 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0020 BAM |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0020 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0020 BAM |
AOA | BAM |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.51 |
500 | 1.02 |
1000 | 2.05 |
BAM | AOA |
1 | 486.39 |
5 | 2431.99 |
10 | 4863.99 |
20 | 9727.99 |
50 | 24319.99 |
100 | 48639.99 |
250 | 121599.97 |
500 | 243199.95 |
1000 | 486399.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.