Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0024 BBD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0024 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0024 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0023 BBD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0023 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0023 BBD |
AOA | BBD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
BBD | AOA |
1 | 414.41 |
5 | 2072.08 |
10 | 4144.17 |
20 | 8288.35 |
50 | 20720.88 |
100 | 41441.77 |
250 | 103604.43 |
500 | 207208.86 |
1000 | 414417.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.