Tỷ giá hối đoái AOA/BBD 0.0022136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0022 BBD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0022 BBD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0022 BBD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0021 BBD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0021 BBD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0021 BBD |
AOA | BBD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.1 |
1000 | 2.21 |
BBD | AOA |
1 | 451.74 |
5 | 2258.71 |
10 | 4517.43 |
20 | 9034.87 |
50 | 22587.17 |
100 | 45174.35 |
250 | 112935.88 |
500 | 225871.76 |
1000 | 451743.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.