Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0011 BMD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0011 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0011 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0011 BMD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0011 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0010 BMD |
AOA | BMD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
BMD | AOA |
1 | 913.49 |
5 | 4567.45 |
10 | 9134.9 |
20 | 18269.8 |
50 | 45674.5 |
100 | 91349.01 |
250 | 228372.54 |
500 | 456745.09 |
1000 | 913490.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.