Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.092 BTN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.092 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.091 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.090 BTN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.089 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.088 BTN |
AOA | BTN |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.1 |
500 | 46.21 |
1000 | 92.42 |
BTN | AOA |
1 | 10.81 |
5 | 54.09 |
10 | 108.19 |
20 | 216.38 |
50 | 540.97 |
100 | 1081.94 |
250 | 2704.87 |
500 | 5409.74 |
1000 | 10819.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.