Tỷ giá hối đoái AOA/BTN 0.094044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.094 BTN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.093 BTN |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.092 BTN |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.091 BTN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.090 BTN |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.089 BTN |
AOA | BTN |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.51 |
500 | 47.02 |
1000 | 94.04 |
BTN | AOA |
1 | 10.63 |
5 | 53.16 |
10 | 106.33 |
20 | 212.66 |
50 | 531.66 |
100 | 1063.33 |
250 | 2658.34 |
500 | 5316.68 |
1000 | 10633.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.