Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.015 BWP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.015 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.015 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.014 BWP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.014 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.014 BWP |
AOA | BWP |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.47 |
1000 | 14.94 |
BWP | AOA |
1 | 66.91 |
5 | 334.58 |
10 | 669.16 |
20 | 1338.32 |
50 | 3345.81 |
100 | 6691.63 |
250 | 16729.08 |
500 | 33458.17 |
1000 | 66916.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.