Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0039 BYN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0039 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0038 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0038 BYN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0037 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0037 BYN |
AOA | BYN |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.95 |
1000 | 3.9 |
BYN | AOA |
1 | 256.31 |
5 | 1281.59 |
10 | 2563.19 |
20 | 5126.39 |
50 | 12815.99 |
100 | 25631.99 |
250 | 64079.99 |
500 | 128159.99 |
1000 | 256319.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.