Tỷ giá hối đoái AOA/CAD 0.0015836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0016 CAD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0016 CAD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0016 CAD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0015 CAD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0015 CAD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0015 CAD |
AOA | CAD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
CAD | AOA |
1 | 631.48 |
5 | 3157.43 |
10 | 6314.87 |
20 | 12629.74 |
50 | 31574.35 |
100 | 63148.7 |
250 | 157871.75 |
500 | 315743.5 |
1000 | 631487.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.