Tỷ giá hối đoái AOA/CNY 0.0079362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0079 CNY |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0079 CNY |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0078 CNY |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0077 CNY |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0076 CNY |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0075 CNY |
AOA | CNY |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.93 |
CNY | AOA |
1 | 126 |
5 | 630.02 |
10 | 1260.04 |
20 | 2520.08 |
50 | 6300.21 |
100 | 12600.43 |
250 | 31501.07 |
500 | 63002.15 |
1000 | 126004.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.