Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0087 CNY |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0086 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0085 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0084 CNY |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0083 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0082 CNY |
AOA | CNY |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.65 |
CNY | AOA |
1 | 115.56 |
5 | 577.82 |
10 | 1155.64 |
20 | 2311.29 |
50 | 5778.22 |
100 | 11556.45 |
250 | 28891.12 |
500 | 57782.25 |
1000 | 115564.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.