Tỷ giá hối đoái AOA/CZK 0.022465 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.022 CZK |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.022 CZK |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.022 CZK |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.022 CZK |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.022 CZK |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.021 CZK |
| AOA | CZK |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.45 |
| 50 | 1.12 |
| 100 | 2.24 |
| 250 | 5.61 |
| 500 | 11.23 |
| 1000 | 22.46 |
| CZK | AOA |
| 1 | 44.51 |
| 5 | 222.57 |
| 10 | 445.14 |
| 20 | 890.28 |
| 50 | 2225.71 |
| 100 | 4451.43 |
| 250 | 11128.58 |
| 500 | 22257.17 |
| 1000 | 44514.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.