Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.028 CZK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.028 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.027 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.027 CZK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.027 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.027 CZK |
AOA | CZK |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.02 |
1000 | 28.05 |
CZK | AOA |
1 | 35.63 |
5 | 178.19 |
10 | 356.38 |
20 | 712.77 |
50 | 1781.93 |
100 | 3563.87 |
250 | 8909.68 |
500 | 17819.37 |
1000 | 35638.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.