Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.026 CZK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.026 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.026 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.025 CZK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.025 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.025 CZK |
AOA | CZK |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.53 |
500 | 13.07 |
1000 | 26.15 |
CZK | AOA |
1 | 38.23 |
5 | 191.18 |
10 | 382.37 |
20 | 764.75 |
50 | 1911.89 |
100 | 3823.78 |
250 | 9559.45 |
500 | 19118.9 |
1000 | 38237.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.