Tỷ giá hối đoái AOA/GHS 0.014412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.014 GHS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.014 GHS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.014 GHS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.014 GHS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.014 GHS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.014 GHS |
AOA | GHS |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.2 |
1000 | 14.41 |
GHS | AOA |
1 | 69.38 |
5 | 346.94 |
10 | 693.88 |
20 | 1387.77 |
50 | 3469.43 |
100 | 6938.86 |
250 | 17347.16 |
500 | 34694.32 |
1000 | 69388.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.