Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.017 GHS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.017 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.017 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.017 GHS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.017 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.017 GHS |
AOA | GHS |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.7 |
1000 | 17.4 |
GHS | AOA |
1 | 57.46 |
5 | 287.32 |
10 | 574.65 |
20 | 1149.3 |
50 | 2873.26 |
100 | 5746.53 |
250 | 14366.33 |
500 | 28732.66 |
1000 | 57465.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.