Tỷ giá hối đoái AOA/GHS 0.011164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.011 GHS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.011 GHS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.011 GHS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.011 GHS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.011 GHS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.011 GHS |
AOA | GHS |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.16 |
GHS | AOA |
1 | 89.57 |
5 | 447.85 |
10 | 895.71 |
20 | 1791.42 |
50 | 4478.57 |
100 | 8957.14 |
250 | 22392.87 |
500 | 44785.74 |
1000 | 89571.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.