Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0093 GTQ |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0092 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0091 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0090 GTQ |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0089 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0088 GTQ |
AOA | GTQ |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.64 |
1000 | 9.29 |
GTQ | AOA |
1 | 107.54 |
5 | 537.7 |
10 | 1075.41 |
20 | 2150.83 |
50 | 5377.09 |
100 | 10754.19 |
250 | 26885.47 |
500 | 53770.95 |
1000 | 107541.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.