Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0094 HKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0093 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0092 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0091 HKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0090 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0089 HKD |
AOA | HKD |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.35 |
HKD | AOA |
1 | 106.93 |
5 | 534.65 |
10 | 1069.31 |
20 | 2138.63 |
50 | 5346.58 |
100 | 10693.17 |
250 | 26732.93 |
500 | 53465.87 |
1000 | 106931.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.