Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.028 HNL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.028 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.027 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.027 HNL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.027 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.026 HNL |
AOA | HNL |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.89 |
1000 | 27.78 |
HNL | AOA |
1 | 35.98 |
5 | 179.93 |
10 | 359.87 |
20 | 719.74 |
50 | 1799.37 |
100 | 3598.74 |
250 | 8996.85 |
500 | 17993.7 |
1000 | 35987.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.