Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0046 ILS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0045 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0045 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0045 ILS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0044 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0044 ILS |
AOA | ILS |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.58 |
ILS | AOA |
1 | 217.89 |
5 | 1089.45 |
10 | 2178.9 |
20 | 4357.8 |
50 | 10894.5 |
100 | 21789 |
250 | 54472.52 |
500 | 108945.04 |
1000 | 217890.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.