Tỷ giá hối đoái AOA/ILS 0.0040170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0040 ILS |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0040 ILS |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0039 ILS |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0039 ILS |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0039 ILS |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0038 ILS |
AOA | ILS |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2 |
1000 | 4.01 |
ILS | AOA |
1 | 248.94 |
5 | 1244.71 |
10 | 2489.43 |
20 | 4978.87 |
50 | 12447.18 |
100 | 24894.36 |
250 | 62235.92 |
500 | 124471.84 |
1000 | 248943.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.