Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00034 KWD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00033 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00033 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00033 KWD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00032 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00032 KWD |
AOA | KWD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
KWD | AOA |
1 | 2975.62 |
5 | 14878.14 |
10 | 29756.29 |
20 | 59512.59 |
50 | 148781.47 |
100 | 297562.95 |
250 | 743907.38 |
500 | 1487814.76 |
1000 | 2975629.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.