Tỷ giá hối đoái AOA/MAD 0.010139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.010 MAD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.010 MAD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0099 MAD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0098 MAD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0097 MAD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0096 MAD |
AOA | MAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.13 |
MAD | AOA |
1 | 98.63 |
5 | 493.16 |
10 | 986.32 |
20 | 1972.65 |
50 | 4931.64 |
100 | 9863.29 |
250 | 24658.24 |
500 | 49316.48 |
1000 | 98632.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.