Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.020 MDL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.020 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.020 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.019 MDL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.019 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.019 MDL |
AOA | MDL |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.98 |
500 | 9.97 |
1000 | 19.95 |
MDL | AOA |
1 | 50.12 |
5 | 250.61 |
10 | 501.23 |
20 | 1002.47 |
50 | 2506.19 |
100 | 5012.39 |
250 | 12530.99 |
500 | 25061.99 |
1000 | 50123.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.