Tỷ giá hối đoái AOA/MDL 0.018960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.019 MDL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.019 MDL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.019 MDL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.018 MDL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.018 MDL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.018 MDL |
AOA | MDL |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.73 |
500 | 9.47 |
1000 | 18.95 |
MDL | AOA |
1 | 52.74 |
5 | 263.71 |
10 | 527.43 |
20 | 1054.87 |
50 | 2637.19 |
100 | 5274.38 |
250 | 13185.96 |
500 | 26371.93 |
1000 | 52743.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.